Characters remaining: 500/500
Translation

dao găm

Academic
Friendly

Giải thích từ "dao găm":

"Dao găm" một loại dao lưỡi sắc mũi nhọn. Thường thì dao găm được thiết kế để dễ dàng cầm nắm sử dụng, có thể dùng để cắt, đâm hoặc làm những công việc yêu cầu độ chính xác cao. Dao găm thường được bọc trong một cái vỏ để bảo vệ lưỡi dao an toàn cho người sử dụng.

Cách sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ: - "Dao": từ chung để chỉ các loại dao nói chung. - "Găm": có thể hiểu hành động đâm hoặc châm vào một vật đó.

Các từ gần giống: - "Dao": như đã đề cập, từ chỉ chung. - "Dao bầu": một loại dao khác, thường hình dạng khác dùng cho mục đích khác.

Từ đồng nghĩa: - "Đồ sắc": tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng để chỉ các loại dụng cụ lưỡi sắc.

Liên quan: - "Mũi nhọn": chỉ phần đầu của dao găm, mang tính chất sắc bén. - "Vỏ": phần bao bên ngoài để bảo vệ dao găm.

  1. dt. Dao sắc mũi nhọn, để trong một cái vỏ: Lỗ miệng thì nói nam mô, trong lòng thì đựng ba bồ dao găm (cd).

Comments and discussion on the word "dao găm"